간단한 베트남어

  • Xin chào. 신짜오.(안녕하세요)
  •  Cám ơn. 깜언.(감사합니다)
  • Anh có khoẻ không? 안꼬쾌콩ㅁ?(잘지내세요?)
  • Anh tên là gì? 안뗀라지?(이름이무엇입니까?)
  • Xin nói chầm chậm. 신노이짬짬.(천천히말해주세요.)